10 tháng 9, 2024

Phát thải khí nhà kính phạm vi 1, 2, 3 theo tiêu chuẩn GHG Protocol và ISO 14064

Theo tiêu chuẩn quốc tế GHG Protocol và ISO 14064, nguồn phát thải khí nhà kính đều được chia thành 2 nguồn, phát thải trực tiếp và phát thải gián tiếp, song mỗi tiêu chuẩn lại có cách phân chia không giống nhau. 

Tiêu chuẩn GHG Protocol và ISO 14064 là gì? 

GHG Protocol (Greenhouse Gas Protocol) là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất trên thế giới để kiểm kê khí nhà kính. Được phát triển bởi Viện Tài nguyên Thế giới (WRI) và Hội đồng Doanh nghiệp Thế giới về Phát triển Bền vững (WBCSD), GHG Protocol cung cấp hướng dẫn chi tiết cho các doanh nghiệp và tổ chức trong việc đo lường và quản lý lượng phát thải KNK.

ISO 14064 là một bộ tiêu chuẩn quốc tế được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) để cung cấp các nguyên tắc và yêu cầu đối với việc kiểm kê và báo cáo khí nhà kính. Bộ tiêu chuẩn này được chia thành ba phần:

  • ISO 14064-1:

Tập trung vào việc định lượng và báo cáo phát thải khí nhà kính ở cấp độ tổ chức. Đây là phần được sử dụng phổ biến nhất để giúp các tổ chức xác định lượng phát thải KNK và thực hiện các biện pháp giảm thiểu.

  • ISO 14064-2:

Hướng dẫn định lượng, giám sát và báo cáo lượng giảm phát thải khí nhà kính trong các dự án cụ thể, chẳng hạn như các dự án năng lượng tái tạo hoặc cải thiện hiệu suất năng lượng.

  • ISO 14064-3:

Đề cập đến quy trình xác minh và kiểm định lượng phát thải khí nhà kính, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo.

Xem thêm: Phân biệt GHG Protocol và ISO 14064

Phát thải khí nhà kính phạm vi 1, 2, 3 là gì?

Phát thải khí nhà kính (GHG) được phân loại thành ba phạm vi chính theo tiêu chuẩn quốc tế:

Phạm vi 1: Bao gồm phát thải trực tiếp từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của tổ chức, ví dụ như quá trình đốt cháy nhiên liệu tại chỗ, rò rỉ khí từ thiết bị làm lạnh và quá trình sản xuất công nghiệp.

Phạm vi 2: Bao gồm phát thải gián tiếp từ việc sản xuất điện, nhiệt hoặc hơi nước đã mua để sử dụng bởi tổ chức.

Phạm vi 3: Bao gồm tất cả các phát thải gián tiếp khác không thuộc phạm vi 1 và 2, xảy ra trong chuỗi giá trị của tổ chức, bao gồm cả hoạt động thượng nguồn (ví dụ như mua nguyên vật liệu, vận chuyển hàng hóa đầu vào) và hoạt động hạ nguồn (ví dụ như sử dụng sản phẩm đã bán, xử lý chất thải).

Phát thải khí nhà kính phạm vi 1, 2, 3
Phát thải khí nhà kính phạm vi 1, 2 và 3 theo GHG Protocol và ISO 14064

Cách thức phân chia phạm vi phát thải ở hai tiêu chuẩn GHG Protocol và ISO 14064

Theo GHG Protocol, phát thải khí nhà kính được chia làm 3 phạm vi (như trên). 

Theo tiêu chuẩn ISO 14064-1, phát thải khí nhà kính được phân chia như sau: 

Phạm vi 1: Tương tự như GHG Protocol, bao gồm phát thải trực tiếp từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của tổ chức.

Phạm vi 2: Tương tự như GHG Protocol, bao gồm phát thải gián tiếp từ việc sản xuất điện, nhiệt hoặc hơi nước đã mua.

Phạm vi 3: Khác với GHG Protocol, ISO 14064-1 chia phạm vi 3 thành nhiều loại khác nhau:

  • Loại 3: Phát thải gián tiếp từ giao thông vận tải.
  • Loại 4: Phát thải gián tiếp từ các sản phẩm được tổ chức sử dụng.
  • Loại 5: Phát thải gián tiếp khác (tương tự như định nghĩa phạm vi 3 của GHG Protocol)
  • Loại 6: Phát thải gián tiếp khác liên quan đến các hoạt động của tổ chức, nhưng xảy ra bên ngoài ranh giới tổ chức.

Công cụ và phương pháp đo lường phát thải

  • Để đo lường trực tiếp phát thải phạm vi 1, thông thường doanh nghiệp hoặc tổ chức cần sử dụng tới các cảm biến và thiết bị đo đạc trực tiếp lượng bức xạ khí nhà kính từ các nhà máy xí nghiệp, phương tiện lưu chuyển. Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích và đánh giá hiệu quả của các chiến lược phát thiểu giảm thải. 
  • Đối với phát thải phạm vi 2, các dữ liệu được cung cấp từ các chứng chỉ năng lượng và hóa đơn tiêu thụ năng lượng. Những chứng chỉ này thường đã bao gồm chi tiết về cơ cấu nguồn cung cấp năng lượng, giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá tác động của từng nguồn năng lượng sử dụng. 
  • Đối với phát thải phạm vi 3, phương pháp đo lường phức tạp hơn so với 2 phạm vi trên. Các công cụ thường được sử dụng bao gồm: 
  • Khảo sát, phân tích phiếu trả lời từ bên liên quan trong chuỗi cung ứng như nhà cung cấp, đối tác logistics để xác định phát thải gián tiếp. 
  • Phân tích chu trình sống của sản phẩm từ khâu thu mua nguyên liệu đến sử dụng - khâu xử lý cuối cùng của sản phẩm.

Công cụ và phương pháp đo lường phát thải khí nhà kính

Phương pháp giảm khí phát thải theo phạm vi 1, 2, 3

Giảm phát thải khí nhà kính phạm vi 1:

  • Sử dụng năng lượng hiệu quả hơn và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Chuyển đổi sang nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời hoặc gió.
  • Bảo trì và nâng cấp thiết bị để giảm thiểu phát thải.

Giảm phát thải khí nhà kính phạm vi 2:

  • Chọn nhà cung cấp năng lượng sạch hơn và giảm tiêu thụ năng lượng qua các biện pháp tiết kiệm.
  • Cải tiến hệ thống quản lý năng lượng và đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng.

Giảm phát thải khí nhà kính phạm vi 3:

  • Tăng cường quản lý chuỗi cung ứng và hợp tác với các nhà cung cấp để giảm phát thải.
  • Thúc đẩy tái chế và xử lý chất thải hiệu quả.
  • Khuyến khích sử dụng sản phẩm và dịch vụ bền vững.

Kiểm kê khí nhà kính với EcoCheck

EcoCheck cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo tiêu chuẩn quốc tế. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và đạt chứng chỉ ISO 14064-1, EcoCheck cam kết mang đến cho bạn giải pháp hiệu quả và chính xác nhất. Đăng ký kiểm kê khí nhà kính ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và tuân thủ quy định pháp luật!

Việc phân tích và quản lý phát thải khí nhà kính theo các phạm vi 1, 2, và 3 không chỉ giúp tổ chức hiểu rõ hơn về các nguồn phát thải mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng các chiến lược giảm thiểu hiệu quả. Áp dụng các tiêu chuẩn GHG Protocol và ISO 14064 giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý khí nhà kính, từ đó thúc đẩy sự bền vững và giảm tác động môi trường.

Latest posts