08 tháng 1, 2025

Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực lâm nghiệp

I. Giới thiệu

Ý nghĩa của việc kiểm kê khí nhà kính trong lĩnh vực lâm nghiệp

Lĩnh vực lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính (KNK) và bảo vệ môi trường toàn cầu. Các khu rừng không chỉ là "bể hấp thụ" hiệu quả CO₂ mà còn giúp điều tiết khí hậu, duy trì đa dạng sinh học, và hỗ trợ sinh kế cho hàng triệu người. Tuy nhiên, sự suy giảm diện tích rừng và các hoạt động khai thác không bền vững đang làm gia tăng lượng phát thải KNK, ảnh hưởng nghiêm trọng đến mục tiêu phát triển bền vững.

Việc kiểm kê KNK trong lĩnh vực lâm nghiệp là một bước đi cần thiết để đo lường, báo cáo và quản lý các nguồn phát thải cũng như khả năng hấp thụ của rừng. Hoạt động này không chỉ đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn tạo nền tảng khoa học để xây dựng các chiến lược giảm nhẹ phát thải hiệu quả.

270921_pharung.jpg

Ý nghĩa của việc kiểm kê khí nhà kính trong lĩnh vực lâm nghiệp

Mối liên hệ giữa hoạt động kiểm kê khí nhà kính và phát triển bền vững

Kiểm kê KNK giúp ngành lâm nghiệp:

  1. Đánh giá mức độ đóng góp vào các cam kết quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính.
  2. Định lượng tác động của các biện pháp quản lý rừng như bảo vệ, tái sinh, và trồng rừng.
  3. Tạo cơ sở dữ liệu đáng tin cậy cho việc ra quyết định, hoạch định chính sách và thu hút đầu tư.

Hoạt động này còn góp phần tăng cường minh bạch, trách nhiệm và tính toàn vẹn trong các nỗ lực bảo vệ môi trường, đảm bảo rằng các biện pháp giảm nhẹ được thực hiện hiệu quả, đồng thời hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.

II. Quy định pháp lý

Thông tư 23/2023/TT-BNNPTNT và các văn bản liên quan

Thông tư 23/2023/TT-BNNPTNT do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành ngày 15 tháng 12 năm 2023, là văn bản pháp lý quan trọng quy định về đo đạc, báo cáo, và thẩm định kết quả giảm nhẹ phát thải khí nhà kính (KNK) cũng như kiểm kê KNK trong lĩnh vực lâm nghiệp. Thông tư này được xây dựng dựa trên các căn cứ pháp lý quan trọng như:

  1. Luật Lâm nghiệp năm 2017: Định hướng phát triển và quản lý ngành lâm nghiệp một cách bền vững.
  2. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020: Quy định về giảm phát thải KNK và bảo vệ tầng ô-dôn.
  3. Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết về giảm nhẹ phát thải KNK và bảo vệ môi trường trong các ngành kinh tế.

Thông tư 23/2023/TT-BNNPTNT đưa ra các yêu cầu cụ thể về quy trình, tài liệu và công cụ cần thiết để kiểm kê KNK, góp phần hiện thực hóa các cam kết quốc gia về giảm phát thải trong khuôn khổ Thỏa thuận Paris và các hiệp định quốc tế khác.

Đối tượng và phạm vi áp dụng trong lĩnh vực lâm nghiệp

pha-rung.webp

Đối tượng và phạm vi áp dụng trong lĩnh vực lâm nghiệp

Thông tư áp dụng cho các tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động kiểm kê và giảm nhẹ phát thải KNK trong lĩnh vực lâm nghiệp, bao gồm:

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Các cấp quản lý lâm nghiệp từ trung ương đến địa phương chịu trách nhiệm hướng dẫn và giám sát việc thực hiện kiểm kê KNK.
  2. Các tổ chức quản lý rừng: Chủ rừng, doanh nghiệp trồng rừng, đơn vị cung cấp dịch vụ môi trường rừng, và các tổ chức bảo vệ rừng có vai trò thực hiện và báo cáo kiểm kê KNK.
  3. Đơn vị nghiên cứu và tư vấn: Thực hiện các nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu để hỗ trợ quá trình kiểm kê và thẩm định kết quả.

Phạm vi áp dụng bao gồm tất cả các vùng sinh thái lâm nghiệp trong cả nước, từ Tây Bắc Bộ, Đông Bắc Bộ đến Tây Nguyên và Nam Bộ. Các đối tượng kiểm kê bao gồm:

  • Diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng.
  • Diện tích đất không có rừng chuyển đổi sang đất có rừng.
  • Diện tích rừng chuyển đổi sang mục đích sử dụng khác.

III. Các bước thực hiện kiểm kê khí nhà kính

1. Thu thập số liệu hoạt động

Thu thập và xử lý số liệu là bước đầu tiên trong quá trình kiểm kê khí nhà kính (KNK). Các dữ liệu cần thiết bao gồm:

  • Diện tích rừng và biến động diện tích rừng: Theo dõi thay đổi diện tích rừng qua các năm, bao gồm diện tích rừng bị mất hoặc tái sinh.
  • Hoạt động khai thác gỗ, củi: Thống kê sản lượng khai thác và các nguồn phát thải liên quan.
  • Tác động từ thiên tai và con người: Diện tích rừng bị ảnh hưởng bởi cháy rừng, bão, lũ lụt, và sinh vật gây hại.

Các tài liệu tham khảo chính:

  • Báo cáo hiện trạng rừng toàn quốc.
  • Dữ liệu thống kê ngành lâm nghiệp từ các cơ quan chức năng.

2. Lựa chọn phương pháp kiểm kê

Hai phương pháp phổ biến được áp dụng trong kiểm kê KNK:

  • Phương pháp tăng-giảm: Tính toán sự thay đổi trữ lượng các-bon từ sự gia tăng (trồng rừng, tái sinh) và suy giảm (khai thác, cháy rừng) của sinh khối.
  • Phương pháp chênh lệch trữ lượng: So sánh sự thay đổi trữ lượng các-bon giữa hai thời điểm cụ thể để xác định mức độ phát thải hoặc hấp thụ.

Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào chất lượng và mức độ chi tiết của dữ liệu thu thập được.

3. Tính toán lượng phát thải và hấp thụ

Các yếu tố cần tính toán gồm:

  • Sinh khối: Đánh giá sự thay đổi trữ lượng các-bon trong sinh khối rừng (trên và dưới mặt đất).
  • Gỗ chết và thảm mục: Tính toán lượng các-bon phát thải hoặc hấp thụ từ gỗ chết và thảm mục.
  • Đất: Đánh giá lượng các-bon thay đổi trong đất, đặc biệt với đất hữu cơ và đất khoáng.

Công thức và hệ số phát thải được áp dụng theo hướng dẫn của IPCC và các quy định quốc gia.

4. Kiểm soát và đảm bảo chất lượng

Đảm bảo tính chính xác và minh bạch của dữ liệu thông qua:

  • Kiểm soát nội bộ: Rà soát quy trình thu thập và tính toán để phát hiện và khắc phục sai sót.
  • Đánh giá độc lập: Thẩm định dữ liệu và phương pháp bởi bên thứ ba để đảm bảo độ tin cậy và tính khách quan.

5. Xây dựng báo cáo

Báo cáo kết quả kiểm kê KNK cần bao gồm:

  • Tổng quan về diện tích rừng, nguồn phát thải và bể hấp thụ.
  • Kết quả kiểm kê theo từng chỉ tiêu như sinh khối, gỗ chết, thảm mục, và đất.
  • Đánh giá so sánh với các kỳ kiểm kê trước.
  • Các đề xuất, kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng và giảm phát thải.

IV. Công cụ và hệ số phát thải

1. Hướng dẫn sử dụng công thức và hệ số phát thải

Việc tính toán lượng phát thải và hấp thụ khí nhà kính (KNK) yêu cầu sử dụng các công thức và hệ số phát thải tiêu chuẩn, được thiết kế để đảm bảo tính chính xác và nhất quán. Hai nguồn tài liệu chính bao gồm:

  • Hướng dẫn của IPCC (Intergovernmental Panel on Climate Change):
    • IPCC cung cấp các công thức tính toán chi tiết và hệ số phát thải mặc định cho các loại khí như CO₂, CH₄, và N₂O.
    • Các hệ số này được thiết kế để áp dụng chung cho nhiều quốc gia, trong trường hợp thiếu dữ liệu đặc thù.
  • Hệ số phát thải quốc gia:
    • Được Bộ Tài nguyên và Môi trường (TN&MT) công bố, các hệ số này được điều chỉnh phù hợp với điều kiện của Việt Nam.
    • Chúng bao gồm tỷ lệ các-bon trong sinh khối, lượng phát thải từ gỗ chết, và trữ lượng các-bon trong đất.

2. Các công cụ hỗ trợ kiểm kê khí nhà kính

Để tăng cường độ chính xác và hiệu quả, các công cụ sau được sử dụng phổ biến trong kiểm kê KNK lĩnh vực lâm nghiệp:

  • Hệ thống thông tin địa lý (GIS):
    • GIS hỗ trợ xác định khu vực rừng, theo dõi biến động diện tích, và phân tích dữ liệu không gian.
    • Phần mềm phổ biến như ArcGIS, QGIS được sử dụng để xử lý bản đồ hiện trạng rừng và các lớp thông tin chuyên đề.
  • Phần mềm quản lý và tính toán KNK:
    • Các công cụ chuyên biệt như AFOLU Carbon Calculator hoặc phần mềm tùy chỉnh do quốc gia phát triển để tính toán phát thải và hấp thụ KNK.
  • Bảng hệ số phát thải và dữ liệu tham khảo:
    • Bảng hệ số phát thải được cung cấp trong Thông tư 23/2023/TT-BNNPTNT với các chỉ tiêu như sinh khối trên mặt đất, hệ số chuyển đổi sinh khối, và tỷ lệ các-bon.

3. Vai trò của công nghệ GIS trong xác định khu vực kiểm kê

  • Xác định ranh giới rừng: GIS giúp tạo bản đồ chính xác về diện tích rừng, bao gồm các loại rừng tự nhiên, rừng trồng, và rừng tái sinh.
  • Tích hợp dữ liệu chuyên đề: Các lớp dữ liệu như địa hình, ranh giới hành chính, và biến động đất rừng được chồng ghép để phân tích sâu hơn.
  • Phân vùng sinh thái: Công cụ này hỗ trợ phân chia vùng sinh thái lâm nghiệp để tính toán lượng phát thải và hấp thụ riêng biệt, nâng cao tính chi tiết của báo cáo kiểm kê.

4. Lợi ích từ việc áp dụng công cụ và hệ số phát thải

  • Tăng độ chính xác: Giảm sai số trong tính toán và đảm bảo số liệu minh bạch, tin cậy.
  • Tiết kiệm thời gian: Tự động hóa quy trình xử lý dữ liệu và phân tích.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Dữ liệu kiểm kê được trình bày trực quan, dễ hiểu, hỗ trợ cho việc hoạch định chính sách và chiến lược quản lý rừng.

V. Thách thức và giải pháp

1. Khó khăn trong thu thập và phân tích dữ liệu

Quá trình kiểm kê khí nhà kính (KNK) trong lĩnh vực lâm nghiệp đối mặt với nhiều thách thức:

  • Thiếu hụt dữ liệu chính xác:
    • Một số khu vực rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên ở vùng sâu, vùng xa, chưa được đo đạc đầy đủ.
    • Dữ liệu lịch sử về diện tích rừng, biến động đất rừng, và các hoạt động khai thác thường không đầy đủ hoặc không đồng nhất.
  • Hạn chế về nguồn lực:
    • Nguồn nhân lực có chuyên môn để thực hiện kiểm kê và phân tích dữ liệu còn hạn chế.
    • Công nghệ và trang thiết bị hỗ trợ như phần mềm GIS hoặc hệ thống đo đạc hiện đại chưa được phổ biến.
  • Thời gian và chi phí:
    • Kiểm kê KNK là một quy trình phức tạp, đòi hỏi nhiều thời gian và kinh phí để thực hiện đầy đủ.

1685490322664_20230530064031-go-vang.jpg

Thách thức trong kiểm kê khí nhà kính ngành lâm nghiệp

2. Thách thức kỹ thuật và khoa học

  • Độ phức tạp của phương pháp tính toán:
    • Các công thức tính toán KNK yêu cầu hiểu biết sâu về sinh thái học và các biến số sinh khối, đất, và khí nhà kính.
    • Việc áp dụng hệ số phát thải quốc tế như của IPCC có thể không phù hợp hoàn toàn với điều kiện thực tế tại Việt Nam.
  • Phân tích và xác minh dữ liệu:
    • Đảm bảo tính chính xác, minh bạch của dữ liệu trong bối cảnh nhiều nguồn cung cấp thông tin khác nhau.
    • Thiếu các quy trình kiểm soát và đảm bảo chất lượng thống nhất.

3. Giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm kê khí nhà kính

Để vượt qua những thách thức trên, các giải pháp sau được khuyến nghị:

  • Nâng cao năng lực và đào tạo nhân lực:
    • Tổ chức các khóa tập huấn cho cán bộ quản lý lâm nghiệp về phương pháp kiểm kê và sử dụng công cụ như GIS, phần mềm tính toán.
    • Đào tạo chuyên sâu về các tiêu chuẩn quốc tế và quy định pháp lý trong kiểm kê KNK.
  • Ứng dụng công nghệ hiện đại:
    • Mở rộng việc sử dụng công cụ GIS để theo dõi rừng và phân tích dữ liệu không gian.
    • Sử dụng thiết bị bay không người lái (drone) để giám sát rừng và thu thập dữ liệu chính xác hơn.
  • Hài hòa hóa hệ số phát thải quốc tế và quốc gia:
    • Nghiên cứu và cập nhật các hệ số phát thải đặc trưng cho Việt Nam, phù hợp với các điều kiện sinh thái và môi trường trong nước.
  • Tăng cường hợp tác và hỗ trợ:
    • Hợp tác với các tổ chức quốc tế như UN-REDD hoặc FAO để tiếp cận nguồn tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật.
    • Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu tập trung, tích hợp các báo cáo từ cấp địa phương đến trung ương.

4. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp

  • Nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của kiểm kê KNK, khuyến khích người dân địa phương tham gia bảo vệ và theo dõi rừng.
  • Thu hút doanh nghiệp tham gia vào các chương trình giảm phát thải, đặc biệt trong các ngành có liên quan trực tiếp đến tài nguyên rừng.

VI. Kết luận

Lợi ích của việc kiểm kê khí nhà kính trong quản lý rừng

Kiểm kê khí nhà kính (KNK) không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là một công cụ quan trọng trong việc quản lý rừng một cách bền vững. Hoạt động này giúp:

  • Đo lường và kiểm soát phát thải: Xác định các nguồn phát thải và bể hấp thụ KNK, từ đó đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp.
  • Hỗ trợ hoạch định chính sách: Cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để xây dựng chiến lược giảm phát thải trong ngành lâm nghiệp và các lĩnh vực liên quan.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế: Góp phần thực hiện các cam kết quốc gia về biến đổi khí hậu và thu hút hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.

Vai trò của các tổ chức và cá nhân trong thực hiện quy định

Sự thành công của hoạt động kiểm kê KNK phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan:

  • Cơ quan quản lý nhà nước: Đảm bảo việc thực thi các quy định pháp luật, hướng dẫn và giám sát quá trình kiểm kê.
  • Doanh nghiệp và tổ chức quản lý rừng: Chủ động thực hiện các biện pháp giảm phát thải, cung cấp dữ liệu đầy đủ và chính xác.
  • Cộng đồng và người dân: Tham gia vào công tác bảo vệ và tái tạo rừng, nâng cao ý thức về tầm quan trọng của giảm phát thải KNK.

Việc kiểm kê KNK trong lĩnh vực lâm nghiệp không chỉ giúp Việt Nam thực hiện các mục tiêu giảm phát thải mà còn bảo vệ hệ sinh thái, đảm bảo sinh kế bền vững và nâng cao vị thế quốc gia trong công cuộc ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ: 

Công ty TNHH Công nghệ BeevR

  • Địa chỉ:

    • Văn phòng Hà Nội: 125 Hoàng Ngân, Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội

    • Hotline: 037.6869.366

  • Email: connect@beevr.ai

  • Website: https://ecocheck.ai/ 

Latest posts