Tín chỉ Carbon là gì? Những điều doanh nghiệp cần biết về tín chỉ carbon
Định nghĩa về tín chỉ carbon
Tín chỉ carbon (carbon credit) là một giấy phép có thể giao dịch, đại diện cho việc giảm hoặc loại bỏ một tấn khí carbon dioxide (CO₂) hoặc một lượng tương đương của các loại khí nhà kính khác khỏi bầu khí quyển. Nó giống như một "chứng chỉ xanh" cho thấy một hành động giảm phát thải cụ thể đã được thực hiện và được xác minh.
Các tổ chức hoặc dự án thực hiện các hoạt động giảm phát thải (ví dụ: trồng rừng, sử dụng năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu suất năng lượng) có thể tạo ra các tín chỉ này. Sau đó, các tín chỉ này có thể được mua bởi các tổ chức khác (thường là những doanh nghiệp có lượng phát thải cao hơn mục tiêu) để bù đắp cho lượng khí thải mà họ tạo ra.
Tín chỉ carbon tạo ra một giá trị kinh tế cho việc giảm phát thải, khuyến khích các hành động bảo vệ môi trường và góp phần vào mục tiêu chung là hạn chế sự nóng lên toàn cầu.
Tại sao tín chỉ carbon lại quan trọng?
Thúc đẩy giảm phát thải khí nhà kính
Tín chỉ carbon đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy giảm phát thải khí nhà kính bởi cơ chế kinh tế mà nó tạo ra. Thay vì chỉ dựa vào các quy định mang tính bắt buộc, tín chỉ carbon mang đến một động lực tài chính mạnh mẽ cho các tổ chức và doanh nghiệp chủ động cắt giảm lượng khí thải của mình.
Khi một dự án giảm phát thải được thực hiện và lượng khí thải được xác minh, các tín chỉ carbon được tạo ra sẽ trở thành một tài sản có giá trị, có thể mua bán trên thị trường. Điều này khuyến khích các hoạt động xanh, từ đầu tư vào công nghệ sạch, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, đến bảo vệ và phát triển rừng.
Hơn nữa, tín chỉ carbon tạo ra một cơ chế để các tổ chức khó giảm phát thải trực tiếp có thể bù đắp lượng khí thải còn lại của mình bằng cách hỗ trợ các dự án giảm phát thải ở nơi khác. Điều này không chỉ giúp đạt được các mục tiêu giảm phát thải chung mà còn tạo ra dòng vốn đầu tư vào các giải pháp xanh, thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững trên toàn cầu
Hỗ trợ phát triển bền vững
Ngoài việc trực tiếp thúc đẩy giảm phát thải, tín chỉ carbon còn đóng góp quan trọng vào mục tiêu hỗ trợ phát triển bền vững trên nhiều khía cạnh. Các dự án tạo ra tín chỉ carbon thường đi kèm với những lợi ích cộng thêm về môi trường và xã hội.
Ví dụ, các dự án trồng rừng không chỉ hấp thụ CO₂ mà còn bảo tồn đa dạng sinh học, chống xói mòn đất và tạo ra sinh kế cho cộng đồng địa phương. Các dự án năng lượng tái tạo giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, cải thiện chất lượng không khí và tạo ra việc làm xanh.
Bằng cách tạo ra một dòng tài chính cho các hoạt động này, tín chỉ carbon khuyến khích sự phát triển của các ngành công nghiệp xanh và các giải pháp bền vững. Nó giúp các quốc gia đang phát triển có cơ hội tiếp cận nguồn vốn để thực hiện các dự án thân thiện với môi trường, đồng thời góp phần vào việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, không chỉ về khí hậu mà còn về xóa đói giảm nghèo, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh.
17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc
Tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp
Tín chỉ carbon đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp đối với vấn đề biến đổi khí hậu. Thông qua cơ chế này, các doanh nghiệp không chỉ đơn thuần tuân thủ các quy định pháp lý mà còn chủ động hơn trong việc quản lý và giảm thiểu tác động môi trường của mình. Việc mua tín chỉ carbon trở thành một hành động cụ thể, thể hiện cam kết của doanh nghiệp trong việc bù đắp lượng khí thải còn lại sau những nỗ lực cắt giảm trực tiếp.
Hơn nữa, thị trường tín chỉ carbon tạo ra một áp lực vô hình nhưng hiệu quả đối với các doanh nghiệp. Áp lực này đến từ các nhà đầu tư, khách hàng và cộng đồng, những người ngày càng quan tâm đến các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Việc công khai thông tin về việc mua bán và sử dụng tín chỉ carbon giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp. Những doanh nghiệp tích cực tham gia vào thị trường tín chỉ carbon thường được nhìn nhận là những đơn vị tiên phong, có ý thức bảo vệ môi trường và xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững trong dài hạn. Tín chỉ carbon không chỉ là một công cụ tài chính mà còn là một thước đo quan trọng về trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng cấp bách.
Cơ Chế Hoạt Động Của Thị Trường Tín Chỉ Carbon
Quy trình tạo ra tín chỉ carbon
Đầu tiên, một dự án giảm phát thải khí nhà kính trong doanh nghiệp được triển khai. Đây có thể là các hoạt động như xây dựng nhà máy điện gió, lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, thực hiện các biện pháp sử dụng năng lượng hiệu quả trong sản xuất, hoặc các dự án trồng và bảo vệ rừng.
Tiếp theo, lượng khí nhà kính thực tế được giảm hoặc hấp thụ bởi dự án này sẽ được đo lường và đánh giá một cách khách quan và chính xác. Các phương pháp đo lường phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định quốc tế hoặc quốc gia hiện hành để đảm bảo tính tin cậy.
Sau khi lượng giảm phát thải được xác minh, một tổ chức chứng nhận độc lập sẽ tiến hành thẩm định và cấp chứng nhận cho lượng giảm phát thải này. Mỗi tín chỉ carbon thường tương ứng với việc giảm hoặc hấp thụ một tấn khí CO₂ tương đương*.
Cuối cùng, các tín chỉ carbon đã được chứng nhận này sẽ được ghi nhận trên một hệ thống đăng ký (registry), đảm bảo tính duy nhất và ngăn chặn việc trùng lặp. Lúc này, các tín chỉ carbon đã sẵn sàng để được giao dịch mua bán trên thị trường.
Quy trình tạo ra tín chỉ carbon là một quá trình nghiêm ngặt, đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe để đảm bảo rằng mỗi tín chỉ đại diện cho một hành động giảm phát thải thực tế và có giá trị.
*Khí CO₂ tương đương là gì?
Để đơn giản hóa việc so sánh tác động của các loại khí nhà kính khác nhau, khái niệm CO₂ tương đương (CO₂e) đã được đưa ra. Về cơ bản, CO₂e là một đơn vị đo lường thống nhất, biểu thị lượng khí nhà kính khác quy đổi thành lượng khí carbon dioxide có tác động gây hiệu ứng nhà kính tương đương trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 100 năm).
Điều này có nghĩa là, thay vì liệt kê riêng lẻ lượng phát thải của metan (CH₄), nitơ oxit (N₂O), hay các khí fluor hóa, chúng ta sẽ quy đổi chúng thành một giá trị duy nhất dựa trên tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (Global Warming Potential - GWP) của từng khí so với CO₂.
Ví dụ, một tấn metan có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu cao hơn nhiều so với một tấn CO₂, do đó, nó sẽ được tính là một lượng CO₂e lớn hơn. Việc sử dụng CO₂e giúp chúng ta có một cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh tổng lượng khí nhà kính phát thải của một quốc gia, một ngành công nghiệp, hoặc một tổ chức.
Thị trường mua bán tín chỉ carbon là gì?
Thị trường mua bán tín chỉ carbon là một cơ chế kinh tế đầy tiềm năng, được thiết kế để thúc đẩy quá trình giảm phát thải khí nhà kính, đặc biệt là CO₂. Về bản chất, đây là một hệ thống hoạt động dựa trên việc thiết lập giới hạn phát thải cho các đối tượng chịu trách nhiệm, đồng thời cho phép mua bán các "tín chỉ carbon" tương ứng với lượng khí thải đã giảm hoặc hấp thụ.
Cụ thể, những công ty hoặc tổ chức nào đạt được mức giảm phát thải thấp hơn ngưỡng quy định sẽ tạo ra các tín chỉ carbon dư thừa. Những tín chỉ này sau đó có thể được bán cho các đơn vị khác có lượng phát thải vượt quá giới hạn cho phép.
Cơ chế này tạo ra một động lực kinh tế mạnh mẽ, khuyến khích các chủ thể tìm kiếm và thực hiện các giải pháp giảm phát thải một cách hiệu quả về chi phí, bởi việc giảm phát thải không chỉ giúp họ tuân thủ quy định mà còn có thể mang lại lợi nhuận từ việc bán tín chỉ.
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, thị trường carbon đang ngày càng khẳng định vai trò là một phương pháp tiên tiến. Bản chất của thị trường này là việc giao dịch lượng khí nhà kính đã được giảm bớt hoặc hấp thụ, và các giao dịch này thường diễn ra giữa các doanh nghiệp trong nước hoặc các tổ chức quốc tế.
Sự phát triển mạnh mẽ về quy mô giao dịch và sự tham gia của nhiều tổ chức cho thấy tiềm năng to lớn của thị trường tín chỉ carbon trong nỗ lực toàn cầu chống lại biến đổi khí hậu, với nguồn gốc sâu xa từ Nghị định thư Kyōto năm 1997.
Một số tổ chức chứng nhận tín chỉ carbon trên thế giới
Để đảm bảo tính minh bạch, chất lượng và giá trị của tín chỉ carbon, vai trò của các tổ chức chứng nhận tín chỉ carbon trên thế giới là vô cùng quan trọng. Các tổ chức này hoạt động độc lập, thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và thực hiện quy trình thẩm định kỹ lưỡng để xác minh lượng khí nhà kính thực tế đã được giảm hoặc hấp thụ bởi các dự án. Chứng nhận từ các tổ chức uy tín này tạo niềm tin cho người mua và đảm bảo rằng các tín chỉ carbon đại diện cho những nỗ lực giảm phát thải có thật và có tác động.
Một số tổ chức chứng nhận tín chỉ carbon nổi bật trên toàn cầu bao gồm:
Verra:
- Nổi tiếng với tiêu chuẩn Verified Carbon Standard (VCS).
- Một trong những tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất toàn cầu.
- Áp dụng cho nhiều loại hình dự án giảm phát thải khác nhau.
Gold Standard:
- Được biết đến với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
- Chú trọng đến lợi ích đồng thời cho phát triển bền vững và cộng đồng địa phương.
- Đảm bảo tính toàn vẹn cao của các tín chỉ.
Climate Action Reserve (CAR):
- Tập trung chủ yếu vào các dự án giảm phát thải ở khu vực Bắc Mỹ.
- Thiết lập các protocols cho nhiều loại dự án.
Các tiêu chuẩn và tổ chức quốc gia/khu vực khác:
- Đang ngày càng phát triển để phù hợp với từng bối cảnh địa phương.
- Ví dụ: Các tiêu chuẩn ở các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Liên minh Châu Âu, Úc, v.v.
Mỗi tổ chức có những quy trình và yêu cầu riêng, nhưng mục tiêu chung là đảm bảo tính toàn vẹn môi trường và xã hội của các tín chỉ carbon được tạo ra. Việc lựa chọn tín chỉ từ các dự án được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả thực sự của hoạt động bù đắp carbon.
Các loại thị trường carbon chính
Thị trường carbon bắt buộc (ETS - Emission Trading Scheme)
Thị trường carbon bắt buộc được hình thành dựa trên các chính sách và quy định pháp lý bắt buộc của chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế, buộc các đối tượng phát thải (thường là các doanh nghiệp lớn, các ngành công nghiệp nặng, hoặc các nhà máy điện) phải tuân thủ các mục tiêu hoặc giới hạn phát thải đã được thiết lập.
Để đạt được sự tuân thủ này, các doanh nghiệp này có thể lựa chọn một hoặc kết hợp các biện pháp như giảm phát thải trực tiếp tại nguồn, đầu tư vào công nghệ sạch, hoặc mua tín chỉ carbon từ các dự án giảm phát thải đủ điều kiện.
Thị trường carbon tự nguyện (Voluntary Carbon Market)
Trái ngược với thị trường tuân thủ, thị trường carbon tự nguyện hoạt động dựa trên quyết định tự nguyện của các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn bù đắp lượng khí thải carbon mà họ tạo ra vì các mục tiêu như trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), xây dựng thương hiệu xanh, hoặc đơn giản là ý thức bảo vệ môi trường. Trong thị trường này, các đơn vị có nhu cầu sẽ mua tín chỉ carbon được tạo ra từ các dự án giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính trên toàn thế giới.
Trái ngược với thị trường tuân thủ, thị trường carbon tự nguyện hoạt động dựa trên quyết định tự nguyện của các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn bù đắp lượng khí thải carbon mà họ tạo ra vì các mục tiêu như trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), xây dựng thương hiệu xanh, hoặc đơn giản là ý thức bảo vệ môi trường. Trong thị trường này, các đơn vị có nhu cầu sẽ mua tín chỉ carbon được tạo ra từ các dự án giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính trên toàn thế giới.
Cách tính số lượng carbon đã tiêu thụ
Để xác định số lượng carbon đã tiêu thụ dưới dạng tín chỉ carbon, doanh nghiệp cần bắt đầu bằng việc tính toán tổng lượng khí nhà kính (thường được biểu thị bằng CO₂ tương đương - CO₂e) phát thải từ các hoạt động của mình trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: hàng năm). Mỗi tấn CO₂e phát thải ra môi trường có thể được hiểu tương đương với việc "tiêu thụ" một đơn vị carbon cần được bù đắp.
Ví dụ, xét một nhà máy sản xuất xi măng. Sau khi thực hiện kiểm kê khí nhà kính, nhà máy này xác định tổng lượng phát thải CO₂e trong năm là 15.000 tấn. Nếu không có bất kỳ hoạt động giảm phát thải nào được thực hiện trực tiếp tại nhà máy hoặc thông qua việc mua tín chỉ carbon, có thể nói nhà máy này đã "tiêu thụ" 15.000 đơn vị carbon.
Trong bối cảnh có các quy định về giới hạn phát thải hoặc cam kết mục tiêu giảm phát thải, việc tính toán này càng trở nên quan trọng. Giả sử nhà máy xi măng trên có hạn ngạch phát thải hàng năm là 10.000 tấn CO₂e.
Với lượng phát thải thực tế là 15.000 tấn CO₂e, nhà máy này đã vượt quá hạn ngạch 5.000 tấn CO₂e. Để tuân thủ quy định hoặc đạt được mục tiêu, nhà máy có thể mua 5.000 tín chỉ carbon từ các dự án hoặc tổ chức có lượng phát thải thấp hơn hoặc đã thực hiện các hoạt động giảm phát thải tương ứng. Như vậy, số lượng tín chỉ carbon mà nhà máy "tiêu thụ" để bù đắp cho lượng phát thải vượt quá là 5.000.
Phương pháp tính tín chỉ carbon
Việc tính toán số lượng tín chỉ carbon được tạo ra hoặc cần mua yêu cầu một quá trình tính toán cẩn thận, dựa trên lượng khí nhà kính thực tế đã giảm hoặc hấp thụ. Hiện nay có 2 phương pháp để tính tín chỉ Carbon, tuy nhiên các phương pháp này có thể linh động thay đổi phụ thuộc vào loại hình dự án giảm phát thải và các tiêu chuẩn.
Phương pháp dựa trên hoạt động
Trong các phương pháp tính tín chỉ carbon, phương pháp dựa trên hoạt động (activity-based method) là một cách tiếp cận phổ biến và trực quan.
Phương pháp này tập trung vào việc thu thập dữ liệu về các hoạt động cụ thể gây ra phát thải khí nhà kính, sau đó nhân với các hệ số phát thải tương ứng để ước tính lượng khí thải.
Công thức tính lượng khí thải qua phương pháp dựa trên hoạt động
Ví dụ, để tính lượng khí thải từ việc sử dụng điện, doanh nghiệp sẽ thu thập dữ liệu về tổng lượng điện tiêu thụ (kWh) và nhân với hệ số phát thải carbon trung bình của lưới điện quốc gia (tấn CO₂e/kWh).
Tương tự, để tính lượng khí thải từ hoạt động vận chuyển, dữ liệu về lượng nhiên liệu tiêu thụ (lít hoặc kg) sẽ được nhân với hệ số phát thải tương ứng của loại nhiên liệu đó. Đối với các quy trình sản xuất, dữ liệu về lượng nguyên liệu đầu vào, sản lượng đầu ra và các thông số kỹ thuật khác sẽ được sử dụng kết hợp với các hệ số phát thải đặc thù cho ngành và quy trình đó.
Phương pháp dựa trên hiệu suất
Phương pháp dựa trên hiệu suất tập trung vào việc đo lường và thưởng tín chỉ carbon dựa trên sự cải thiện về hiệu quả sử dụng tài nguyên hoặc giảm cường độ phát thải so với một mức cơ sở (baseline) đã được xác định. Thay vì chỉ tính toán lượng phát thải tuyệt đối, phương pháp này khuyến khích các hoạt động giúp giảm lượng khí thải trên một đơn vị sản phẩm, dịch vụ hoặc diện tích.
Công thức cơ bản để tính lượng khí thải giảm theo phương pháp này có thể được biểu diễn như sau:
Công thức tính lượng khí thải qua phương pháp dựa trên hiệu suất
Lượng khí thải giảm được này sau đó sẽ được chuyển đổi thành tín chỉ carbon, với mỗi tín chỉ thường tương ứng với một tấn CO₂e đã được giảm hoặc hấp thụ.
Ví dụ: Xét một nhà máy sản xuất xi măng đang nỗ lực giảm phát thải. Trước khi đầu tư vào công nghệ mới, nhà máy thải ra 0.8 tấn CO₂e trên mỗi tấn xi măng sản xuất. Sau khi áp dụng công nghệ tiên tiến, lượng phát thải giảm xuống còn 0.6 tấn CO₂e trên mỗi tấn xi măng sản xuất. Giả sử trong năm đó, nhà máy sản xuất 100.000 tấn xi măng.
Lượng khí thải trước dự án (ước tính dựa trên sản lượng hiện tại và hiệu suất cũ):
0.8 tấn CO₂e/tấn xi măng x 100.000 tấn xi măng = 80.000 tấn CO₂e
Lượng khí thải sau dự án (dựa trên sản lượng hiện tại và hiệu suất mới):
0.6 tấn CO₂e/tấn xi măng x 100.000 tấn xi măng = 60.000 tấn CO₂e
Lượng khí thải giảm được:
80.000 tấn CO₂e - 60.000 tấn CO₂e = 20.000 tấn CO₂e
Trong trường hợp này, nhà máy có thể được nhận 20.000 tín chỉ carbon tương ứng với lượng khí thải đã giảm nhờ việc cải thiện hiệu suất sản xuất. Phương pháp này khuyến khích các doanh nghiệp không chỉ giảm tổng lượng phát thải mà còn tối ưu hóa quy trình để đạt được hiệu quả phát thải thấp hơn trên mỗi đơn vị sản phẩm.
>>> Xem thêm: Dịch vụ kiểm kê khí nhà kính EcoCheck
Một số công cụ tính lượng khí thải Carbon
Để hỗ trợ các tổ chức và doanh nghiệp trong việc kiểm kê và tính toán lượng khí thải carbon một cách hiệu quả, hiện nay có nhiều công cụ tính lượng khí thải carbon đa dạng. Các công cụ này có thể khác nhau về độ phức tạp, phạm vi áp dụng và mức độ chi tiết, nhưng đều hướng đến mục tiêu giúp người dùng lượng hóa tác động khí hậu từ các hoạt động của họ.
>>> Xem thêm: Top 5 công cụ và phần mềm hỗ trợ kiểm kê khí nhà kính
Quy định về tín chỉ carbon tại Việt Nam
Tại Việt Nam, hành lang pháp lý cho tín chỉ carbon đang trong quá trình hình thành và phát triển, thể hiện cam kết của quốc gia trong việc thực hiện các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính.
Luật Bảo vệ Môi trường 2020
Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thiết lập khung pháp lý cho tín chỉ carbon tại Việt Nam. Điều 3, khoản 35 của Luật đã chính thức định nghĩa: "Tín chỉ các-bon là chứng nhận có thể giao dịch thương mại và thể hiện quyền phát thải một tấn khí carbon dioxide (CO₂) hoặc một tấn khí carbon dioxide (CO₂) tương đương."
Định nghĩa này là nền tảng pháp lý đầu tiên, khẳng định rõ ràng về bản chất của tín chỉ carbon như một loại hàng hóa có thể mua bán và trao đổi. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 cũng tạo cơ sở pháp lý cho việc tổ chức và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam trong Điều 139. Điều này bao gồm các quy định về việc phân bổ hạn ngạch phát thải cho các cơ sở phát thải lớn, cơ chế trao đổi và mua bán tín chỉ carbon, cũng như việc thành lập sàn giao dịch tín chỉ carbon trong nước.
Quyết định 01/2022/QĐ-TTg
Theo Quyết định 01/2022/QĐ-TTg, các lĩnh vực và cơ sở có quy mô phát thải khí nhà kính từ một ngưỡng nhất định trở lên sẽ phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ hai năm một lần. Danh mục này bao gồm nhiều ngành kinh tế quan trọng như năng lượng, giao thông vận tải, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp và lâm nghiệp, cũng như quản lý chất thải. Việc kiểm kê khí nhà kính là bước đầu tiên và vô cùng cần thiết để các cơ sở này có thể hiểu rõ về lượng phát thải của mình, từ đó xây dựng kế hoạch giảm phát thải và chuẩn bị cho việc tham gia vào các cơ chế thị trường carbon khi chúng được triển khai chính thức. Quyết định này là một phần quan trọng trong lộ trình phát triển thị trường carbon tại Việt Nam, tạo tiền đề cho việc xác định các đối tượng tiềm năng tham gia giao dịch tín chỉ carbon trong tương lai.
Nghị định 06/2022/NĐ-CP
Nghị định 06/2022/NĐ-CP quy định rõ về lộ trình phát triển thị trường carbon, chia thành giai đoạn chuẩn bị (đến hết năm 2027) và giai đoạn vận hành chính thức (từ năm 2028). Trong giai đoạn chuẩn bị, các hoạt động chính bao gồm xây dựng các quy định về quản lý tín chỉ carbon, quy chế vận hành sàn giao dịch, thí điểm cơ chế trao đổi và bù trừ tín chỉ. Giai đoạn vận hành chính thức sẽ chứng kiến sự ra đời và hoạt động của sàn giao dịch tín chỉ carbon, cũng như các quy định về kết nối với thị trường khu vực và quốc tế.
Bên cạnh đó, Nghị định cũng xác định các đối tượng tham gia thị trường carbon, bao gồm các cơ sở phát thải lớn thuộc danh mục kiểm kê khí nhà kính, các tổ chức thực hiện cơ chế trao đổi bù trừ tín chỉ carbon trong và ngoài nước, và các tổ chức, cá nhân liên quan đến hoạt động đầu tư, kinh doanh hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon.
Tiềm năng của thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam
Thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam đang nổi lên như một tiềm năng to lớn cho các doanh nghiệp trong nước, mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới và thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế. Với việc khung pháp lý dần hoàn thiện, đặc biệt là sự ra đời của Nghị định 06/2022/NĐ-CP và lộ trình phát triển thị trường carbon, các doanh nghiệp Việt Nam có thể hưởng lợi từ việc tạo ra và giao dịch tín chỉ carbon thông qua các dự án giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, từ năm 2028, Việt Nam sẽ chính thức triển khai hệ thống mua bán phát thải khí nhà kính nhằm giảm phát thải theo cam kết tại COP26.
Các lĩnh vực như năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời), lâm nghiệp (trồng và bảo vệ rừng), nông nghiệp bền vững (giảm phát thải từ trồng trọt và chăn nuôi), và quản lý chất thải có tiềm năng lớn trong việc tạo ra tín chỉ carbon. Doanh nghiệp tiên phong trong việc triển khai các dự án này không chỉ góp phần vào mục tiêu giảm phát thải quốc gia mà còn có thể tạo ra nguồn doanh thu mới từ việc bán tín chỉ trên thị trường.
Hơn nữa, việc tham gia vào thị trường tín chỉ carbon có thể giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu trên thị trường quốc tế, thu hút các nhà đầu tư và đối tác quan tâm đến yếu tố bền vững. Đây cũng là cơ hội để các doanh nghiệp tiếp cận các nguồn tài chính xanh, thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và yêu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường.
>>> Xem thêm: Các giải pháp & lộ trình xây dựng kế hoạch giảm phát thải khí nhà kính
Kết luận
Tín chỉ carbon đã trở thành một công cụ kinh tế then chốt trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Chúng không chỉ tạo ra giá trị cho việc giảm phát thải khí nhà kính mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp và mở ra những cơ hội kinh doanh mới đầy tiềm năng, đặc biệt là cho các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh khung pháp lý đang dần hoàn thiện.
Để khai thác hiệu quả tiềm năng từ thị trường tín chỉ carbon, bước đầu tiên và quan trọng nhất là hiểu rõ lượng khí nhà kính mà doanh nghiệp bạn đang phát thải. EcoCheck tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ kiểm kê khí nhà kính chuyên nghiệp và uy tín, giúp doanh nghiệp đo lường chính xác lượng phát thải, xác định các nguồn phát thải chính và xây dựng lộ trình giảm phát thải hiệu quả.
Việc hiểu rõ về quy trình tạo ra tín chỉ carbon, các phương pháp tính toán, các tổ chức chứng nhận uy tín, cũng như sự khác biệt giữa thị trường tuân thủ và tự nguyện, là nền tảng quan trọng để các bên liên quan có thể tham gia một cách hiệu quả vào thị trường này. Với những bước tiến đáng kể trong việc xây dựng hành lang pháp lý tại Việt Nam, thị trường tín chỉ carbon hứa hẹn sẽ đóng góp ngày càng lớn vào mục tiêu giảm phát thải quốc gia, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế và môi trường thiết thực cho cả doanh nghiệp và cộng đồng. Nắm bắt và tận dụng hiệu quả cơ hội từ thị trường tín chỉ carbon không chỉ là trách nhiệm mà còn là lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp.